Có 4 kết quả:
短剑 duǎn jiàn ㄉㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 短劍 duǎn jiàn ㄉㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 短見 duǎn jiàn ㄉㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 短见 duǎn jiàn ㄉㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dagger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dagger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short-sighted
(2) suicide
(2) suicide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short-sighted
(2) suicide
(2) suicide
Bình luận 0